Có 2 kết quả:
子不嫌母丑,狗不嫌家贫 zǐ bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˊ ㄇㄨˇ ㄔㄡˇ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄣˊ • 子不嫌母醜,狗不嫌家貧 zǐ bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˊ ㄇㄨˇ ㄔㄡˇ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
see 兒不嫌母醜,狗不嫌家貧|儿不嫌母丑,狗不嫌家贫[er2 bu4 xian2 mu3 chou3 , gou3 bu4 xian2 jia1 pin2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 兒不嫌母醜,狗不嫌家貧|儿不嫌母丑,狗不嫌家贫[er2 bu4 xian2 mu3 chou3 , gou3 bu4 xian2 jia1 pin2]
Bình luận 0